Có 2 kết quả:
录音 lù yīn ㄌㄨˋ ㄧㄣ • 錄音 lù yīn ㄌㄨˋ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to record (sound)
(2) sound recording
(3) CL:個|个[ge4]
(2) sound recording
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to record (sound)
(2) sound recording
(3) CL:個|个[ge4]
(2) sound recording
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0